Spritzgußteile mit Angußspritze /f pl/CNSX/
[EN] spray
[VI] sự phun mù
Spritzwasser /nt/VT_THUỶ/
[EN] spray
[VI] bụi nước (biển)
Sprüh- /pref/B_BÌ/
[EN] spray
[VI] (thuộc) phun mù, phun thành bụi
Spritz- /pref/XD, FOTO, C_DẺO, B_BÌ/
[EN] spray
[VI] (thuộc) phun mù, phun bụi
besprühen /vt/ÔN_BIỂN, GIẤY/
[EN] spray
[VI] phun thành bụi