Việt
Bắn toé nước
Anh
Spray
Pháp
Projections d' eau
[EN] Spray
[VI] Bắn toé nước [sự]
[FR] Projections d' eau
[VI] Những giọt nước nhỏ bị bắn toé lên khi bánh xe chạy trên mặt đường uớt.