Việt
sự bơm
máy bơm // bơm bore hole ~ bơm sâu
bơm lỗ khoan deep-well ~ máy bơm khoan sâu. mine ~ bơm mỏ petroleum ~ máy bơm dầu hỏa sinking ~ bơm sâu slush ~ bơm bùn wire-line ~ bơm dùng dây.
sự phun
sự phun vào bộ phận cấu trúc
Anh
pumpage
pump
priming
Đức
Injektion
Injektion /[injek’tsio:n], die; -, -en/
(Bauw ) sự bơm; sự phun (xi măng v v ) vào bộ phận cấu trúc;
sự bơm; sự phun (nhiên liệu khi khởi động)
sự bơm; máy bơm // bơm bore hole ~ bơm sâu, bơm lỗ khoan deep-well ~ máy bơm (dùng cho) khoan sâu. mine ~ bơm mỏ petroleum ~ máy bơm dầu hỏa sinking ~ bơm sâu slush ~ bơm bùn wire-line ~ bơm dùng dây.