TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

priming

sự mồi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự mồi nước khởi động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự sơn lót

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự mồi lửa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự bơm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự phun

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự chứa nước lần đầu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự xả khí cho bơm thuỷ lực

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự xả khí

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự xả e

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự mồi nước vào bơm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nhóm lửa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

priming

priming

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

initiation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

first coat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

side-shoot removal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

grouting by impregnation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

penetration prime coat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

road oiling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

priming

Grundierung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Startvorbereitung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Spachtelung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Inbetriebnahmevorbereitung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Initialzündung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ansaugenlassen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einspritzen von Anlaßkraftstoff

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gezeitenverfruehung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Initiationsphase

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

erste Inbetriebnahme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Priming

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vorbereiten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Haftgrundierung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Anfüllen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ansaugen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ansaugen der Pumpe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Füllen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Vorbereitung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Initiierung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Grund

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ausgeizen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Imprägnierung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Scharfschaltung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Pháp

priming

gain

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

revif

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

amorçage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

appliquer un primer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mise en eau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

primérisation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

apprêtage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

amorcage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

couche de fond

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

impression

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

épamprage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

épamprement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

imprégnation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

priming

The process of annealing a primer.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

priming

sự mồi lửa, sự nhóm lửa, sự sơn lót, sự mồi (bơm)

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

PRIMING

sự mồi nước Đổ đầy nước vào xiphâng (siphon) hay bơm để nó' có thể hoạt động.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Scharfschaltung

priming

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

priming

sự mồi (bơm)

priming

sự mồi lửa

priming

sự mồi nước khởi động (máy bơm)

priming

sự mồi nước vào bơm (để cho chạy)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

priming /SCIENCE/

[DE] Gezeitenverfruehung

[EN] priming

[FR] gain; revif

priming /SCIENCE/

[DE] Initiationsphase

[EN] priming

[FR] amorçage

priming /INDUSTRY-METAL/

[DE] Grundierung

[EN] priming

[FR] appliquer un primer

priming

[DE] erste Inbetriebnahme

[EN] priming

[FR] mise en eau

priming /IT-TECH/

[DE] Priming; vorbereiten

[EN] priming

[FR] amorçage

priming /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Haftgrundierung

[EN] priming

[FR] primérisation

priming /ENG-MECHANICAL/

[DE] Anfüllen; Ansaugen; Ansaugen der Pumpe; Füllen

[EN] priming

[FR] amorçage

priming /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Vorbereitung

[EN] priming

[FR] apprêtage

initiation,priming /ENERGY-MINING/

[DE] Initiierung

[EN] initiation; priming

[FR] amorcage

first coat,priming /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Grund; Grundierung

[EN] first coat; priming

[FR] couche de fond; impression

priming,side-shoot removal /AGRI,PLANT-PRODUCT/

[DE] Ausgeizen

[EN] priming; side-shoot removal

[FR] épamprage; épamprement

grouting by impregnation,penetration prime coat,priming,road oiling

[DE] Imprägnierung

[EN] grouting by impregnation; penetration prime coat; priming; road oiling

[FR] imprégnation

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Startvorbereitung /f/TH_LỰC/

[EN] priming

[VI] sự mồi nước khởi động

Spachtelung /f/CNSX/

[EN] priming

[VI] sự sơn lót

Inbetriebnahmevorbereitung /f/TH_LỰC/

[EN] priming

[VI] sự chứa nước lần đầu; sự mồi nước khởi động

Initialzündung /f/VTHK/

[EN] priming

[VI] sự mồi, sự xả khí cho bơm thuỷ lực

Grundierung /f/CNSX/

[EN] priming

[VI] sự sơn lót

Ansaugenlassen /nt/CT_MÁY, KTC_NƯỚC/

[EN] priming

[VI] sự mồi (bơm)

Einspritzen von Anlaßkraftstoff /nt/VTHK/

[EN] priming

[VI] sự xả khí, sự xả e (cho bơm thuỷ lực)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

priming

sự bơm; sự phun (nhiên liệu khi khởi động)