TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

anfüllen

làm đầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chắt đầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xểp đầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ép ăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ép uống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhét.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

anfüllen

priming

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

anfüllen

anfüllen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ansaugen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ansaugen der Pumpe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Füllen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

anfüllen

amorçage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Anfüllen,Ansaugen,Ansaugen der Pumpe,Füllen /ENG-MECHANICAL/

[DE] Anfüllen; Ansaugen; Ansaugen der Pumpe; Füllen

[EN] priming

[FR] amorçage

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anfüllen /vt/

1. làm đầy, chắt đầy, xểp đầy; nồi nhân; 2. ép ăn, ép uống, nhồi, nhét.