Việt
làm đầy
chắt đầy
xểp đầy
ép ăn
ép uống
nhồi
nhét.
Đức
anfüllen
anfüllen /vt/
1. làm đầy, chắt đầy, xểp đầy; nồi nhân; 2. ép ăn, ép uống, nhồi, nhét.