Việt
làm đầy
chắt đầy
xểp đầy
ép ăn
ép uống
nhồi
nhét.
Anh
priming
Đức
anfüllen
Ansaugen
Ansaugen der Pumpe
Füllen
Pháp
amorçage
Anfüllen,Ansaugen,Ansaugen der Pumpe,Füllen /ENG-MECHANICAL/
[DE] Anfüllen; Ansaugen; Ansaugen der Pumpe; Füllen
[EN] priming
[FR] amorçage
anfüllen /vt/
1. làm đầy, chắt đầy, xểp đầy; nồi nhân; 2. ép ăn, ép uống, nhồi, nhét.