Việt
cưỡng ép ăn uống
ép ăn
làm đầy
chắt đầy
xểp đầy
ép uống
nhồi
nhét.
Anh
forced alimentation
Đức
anfüllen
anfüllen /vt/
1. làm đầy, chắt đầy, xểp đầy; nồi nhân; 2. ép ăn, ép uống, nhồi, nhét.
forced alimentation /y học/
cưỡng ép ăn uống, ép ăn