anstopfen /vt/
làm đầy, chất đầy, xép đầy, nhôi đầy jđôojtầụ., , do; [sự] kích thích, khêu gợi, xúi giục;
Ausfüllung /f =, -en/
1. [sự] láp đầy, đổ đầy, nhét đầy, làm đầy; 2. (kĩ thuật) [sự] độn, lấp. chèn; vật chèn.
auffüllen /vt/
1. làm đầy, chắt đầy, xếp đầy; 2.bổ sung, bổ túc, bổ khuyết.
ausfüllen /vt/
1. làm đầy, lấp dầy, đổ đầy, làm chật, điền vào, ghi vào;
anfüllen /vt/
1. làm đầy, chắt đầy, xểp đầy; nồi nhân; 2. ép ăn, ép uống, nhồi, nhét.
vollfüllen /vt/
làm đầy, chắt đầy, xếp đầy, đổ đầy, rót đầy, đượm đầy, thấm đầy.
anpfropfen /vt/
1. ghép, ghép cây; 2. làm đầy, chất đầy, đổ đầy, đút, nhét, nhồi, lèn.
erfüllen /vt/
1. làm đầy, chắt (xếp, đổ, rót) đầy; 2. thực hiện, thi hành, thùa hành, thực hành, hoàn thành, chấp hành, làm tròn;
füllen /vt/
1. làm đầy, chất đầy, xép dầy, nhét đầy; 2. đổ đầy; ein Glas mit Wasser füllen đổ đầy một cóc nưóc; 3. (nấu nưóng) nhồi thịt băm vào, nhồi nắm (rau) vào, phát -xi; 4. chiém, choán, giữ, dành; der Artikel füllt zuei Spábten bài báo choán hai cột;