TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhồi nắm vào

làm đầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chất đầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xép dầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhét đầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổ đầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhồi thịt băm vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhồi nắm vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát -xi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiém

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

choán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

nhồi nắm vào

füllen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

füllen /vt/

1. làm đầy, chất đầy, xép dầy, nhét đầy; 2. đổ đầy; ein Glas mit Wasser füllen đổ đầy một cóc nưóc; 3. (nấu nưóng) nhồi thịt băm vào, nhồi nắm (rau) vào, phát -xi; 4. chiém, choán, giữ, dành; der Artikel füllt zuei Spábten bài báo choán hai cột;