Spareinlage /f =, -n/
sự] giữ, nộp (tiền vào quĩ tiết kiêm, ngân hàng...).
einbehalten /vt/
giữ (tiền), khấu trù, khấu bót.
arretieren /vt/
bắt, giữ, bắt giam, giam giữ.
schonen /vt/
giữ, giữ gìn, bảo vệ, bảo quản;
inhaftieren /vt/
bắt, giữ, bắt bó, giam giữ, giữ lại.
Inhaftierung,Inhaftnahme /f =/
sự] bắt, giữ, bắt bó, giam giữ, giữ lại.
Aufhaltung /f =, -en/
1. [sự] duy trì, giữ, không ché; 2. [sự] cản, chặn, trể; thài gian trễ.
ausborgen /vt/
1. cho vay, cho mượn, đào thải; 2. chiếm, choán, giữ, đảm nhiệm.
besetzen /vt/
1. chiếm, choán, giữ, dành (chỗ...); 2. (mit D) xểp đặt, sắp xếp, bày biện, xép, đặt, bày; einen Weg besetzen trông cây ỗ rìa đưòng; 3. (quân sự) chiếm, chiếm giũ, chiếm cú, chiếm lĩnh, chiếm đóng, chiếm lấy; etw mit Wachen besetzen đặt trạm gác < 5...; 4. giữ, đảm nhiệm, quyết định vào (vị trí, địa vị); 5. (nhà hát) phân
Halten /n -s/
1. [sự] dừng lại, ngừng lại, đình lại, đứng lại, kìm hãm, hãm... lại; 2. [sự] thi hành (hiệp nghị V.V.); 3. [sự] giành, giữ (bốc).
Beisteuer /f =, -n/
sự] giữ tiền, cống hiến, đóng góp, góp phần, đóng tiền, nộp tiền, [tiền, món, kho ăn] đóng góp, nộp, giữ; [đề, sự] lạc quyên, quyên giúp, quyên góp, quyên cúng, quyên.
festhalten /(tách/
1. giũ vũng, đổ lắy, nâng dơ, giữ; giữ lại, cầm lại, lưu lại, kim lại, kìm ché, kìm hãm; 2. bắt, bắt giữ, giam giữ; II vi (an DỊtheo, giũ, thực hành, thi hành, theo đung;
unterhalten /vt/
1. duy trì, giũ vũng, giũ gìn, giữ; 2. nuôi dương, cắp dưỡng; 3. tiếp chuyện, nói chuyện, chuyện trò;