Việt
giữ
tiếp nhận
nhận chức
chiếm có
sở hữu
Đức
innehaben
innehaben /(unr. V.; hat)/
giữ (một kỷ lục); tiếp nhận; nhận chức; chiếm (chỗ, buồng ) (einnehmen, besitzen, bekleiden) (geh ) có; sở hữu (besitzen);