shedder /hóa học & vật liệu/
máy đẩy liệu
shedder
cái giữ (chày dập)
shedder /cơ khí & công trình/
cái giữ (chày dập)
ejector, shedder /xây dựng;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
máy đẩy liệu
nippers, pincers, shedder, staple, table-clamp
cái kẹp nhỏ