TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

máy đẩy liệu

máy đẩy liệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

máy nạp liệu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cần đẩy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bộ phóng điện

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khe phóng điện

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

máy nâng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thiết bị nâng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cần nâng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

máy đẩy liệu

 ejector

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shedder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

charging carriage

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

discharger

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lifter

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

charging carriage

máy nạp liệu, máy đẩy liệu

discharger

máy đẩy liệu, cần đẩy, bộ phóng điện, khe phóng điện

lifter

máy nâng, thiết bị nâng, máy đẩy liệu, cần nâng, cần đẩy

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ejector /hóa học & vật liệu/

máy đẩy liệu

 shedder /hóa học & vật liệu/

máy đẩy liệu

 ejector, shedder /xây dựng;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/

máy đẩy liệu