ejector
bơm phụt
ejector /điện tử & viễn thông/
bộ phóng
ejector /xây dựng/
máy thúc
ejector /vật lý/
cấu đẩy ra
ejector /điện/
ejectơ
ejector
bơm phụt
Là thứ bơm phụt ra; nghĩa đặc biệt bất cứ thiết bị nào rút chất lưu ra bằng vòi phun hơi hoặc khí. Tương tự MÁY CHIẾT XUẤT.
Something that ejects; specific uses includeany device that withdraws fluid material from an area by a steam or air jet. Also, EDUCTOR.
ejector
bơm phun
ejector
cấu đẩy ra
ejector /hóa học & vật liệu/
máy đẩy liệu
ejector /hóa học & vật liệu/
máy đẩy ra
ejector
máy đẩy ra
ejector
ống phun
atomizer, ejector
vòi phun
ejector, inflate
bơm hơi
ejector, shedder /xây dựng;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
máy đẩy liệu
ejector, plunger pump /vật lý/
máy bơm phụt
ejector, grease-gun
ống bơm
atomizer, ejector, injector
bộ phun
ejector, injection equipment, injector
thiết bị phun
ejector, injection pipe, injector, nozzle
ống phụt
atomizer quill, blowgun, eductor, ejector
ống máy phun
ejector, ejector pump, injector, jet pump, pump,jet
máy bơm phụt