pump /xây dựng/
bơm (máy bơm)
pump
bơm chuyển
pump
cái bơm
pump
sự bơm
pump,diaphragm
bơm có màng chắn
pump,reciprocating
bơm đẩy tới lui
pump,rotary
bơm hồi chuyển
pump,reciprocating /xây dựng/
bơm đẩy tới lui
pump,deep will
bơm giếng sâu
pump,single acting
bơm chuyển động đơn
pump,single acting /cơ khí & công trình/
bơm chuyển động đơn