rotary
['routəri]
tính từ o quay
danh từ o máy quay; máy in quay
§ rotary beam : đòn quay
§ rotary bit : mũi khoan xoay
§ rotary bottomhole assembly : bộ khí cụ khoan đáy
§ rotary bushing : mâm để quay cần vuông
§ rotary counterbalance : đối trọng quay
§ rotary crank : tay quay
§ rotary drilling : khoan xoay
§ rotary drilling rig : thiết bị khoan xoay
§ rotary hole : tuyô chịu áp cao
§ rotary meter : đồng hồ kiểu cánh quạt
§ rotary pump : bơm trục quay
§ rotary reamer : mũi doa quay
§ rotary screw compressor : máy nén khí kiểu roto
§ rotary shoe : dao đế ống, lưỡi khoan phá
§ rotary slips : chấu quay
§ rotary table : bàn roto
§ rotary tachometer : đồng hồ đo vòng quay
§ rotary torque indicator : đồng hồ đo momen
§ rotary-percussion drill bit : mũi khoan xoay đập