TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bơm quay

bơm quay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

bơm quay

pump

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rotary

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rotary pump

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pump

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rotary pump

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bơm quay

Rotationspumpe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Ölpumpe wird über die mit Motordrehzahl laufende Pumpenwelle angetrieben.

Bơm dầu được dẫn động bởi trục bơm, quay cùng tốc độ quay với động cơ.

Im Pumpengehäuse, das mit Kühlflüssigkeit gefüllt ist, läuft mit hoher Drehzahl ein Flügelrad bzw. Pumpenrad.

Bánh cánh quạt hay cánh bơm quay với tốc độ cao trong vỏ hộp bơm chứa đầy chất lỏng làm mát.

Beim Anfahren dreht sich das Pumpenrad mit Motordrehzahl, das Turbinenrad und das Leitrad stehen still.

Khi khởi chạy, bánh bơm quay với cùng tốc độ quay động cơ, trong khi bánh tua bin và stator đứng yên.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

DIN EN ISO 14847: Rotierende Verdrängerpumpen – Technische Anforderungen

DIN EN ISO 14847: Máy bơm quay dạng hoán chuyển – Điều kiện kỹ thuật đòi hỏi

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rotationspumpe /f =, -n/

bơm quay; Rotations

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pump,rotary

bơm quay

rotary pump

bơm quay

 pump,rotary, rotary pump /hóa học & vật liệu/

bơm quay