drehbar /adj/PTN/
[EN] revolving, rotary
[VI] quay, xoay
drehbar /adj/VT&RĐ, DHV_TRỤ, V_THÔNG/
[EN] revolving, rotatable
[VI] quay được, xoay
mitlaufend /adj/CT_MÁY/
[EN] live, revolving, traveling (Mỹ), travelling (Anh)
[VI] động, đang quay, đang chạy