TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

revolving

sự quay

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự xoay

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự quay tròn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Quay vòng. ~ credit: Tín dụng quay vòng

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

~ fund: Quỹ quay vòng.

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

quay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xoay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

quay được

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đang quay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đang chạy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

revolving

revolving

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rotary

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rotatable

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

live

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

traveling

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

travelling

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

revolving

umlaufend

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

drehbar

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mitlaufend

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

drehbar /adj/PTN/

[EN] revolving, rotary

[VI] quay, xoay

drehbar /adj/VT&RĐ, DHV_TRỤ, V_THÔNG/

[EN] revolving, rotatable

[VI] quay được, xoay

mitlaufend /adj/CT_MÁY/

[EN] live, revolving, traveling (Mỹ), travelling (Anh)

[VI] động, đang quay, đang chạy

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

revolving

sự quay, sự xoay

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

umlaufend

revolving

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Revolving

[VI] (adj) Quay vòng. ~ credit: Tín dụng quay vòng; ~ fund: Quỹ quay vòng.

[EN]

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

revolving

sự quay tròn

Tự điển Dầu Khí

revolving

o   sự quay, sự xoay