spannungsführend /adj/V_LÝ/
[EN] live
[VI] có điện, mang điện
spannungstragend /adj/ĐIỆN/
[EN] live
[VI] có điện, mang điện
stromführend /adj/V_LÝ/
[EN] live
[VI] có điện, mang điện
live /adj/TV/
[EN] live
[VI] (thuộc) phát trực tiếp
mitlaufend /adj/CNSX/
[EN] live
[VI] đang quay (mũi tâm)
unter Spannung stehend /adj/KT_ĐIỆN/
[EN] alive, live
[VI] có điện, đang mang điện
stromführend /adj/KT_ĐIỆN/
[EN] active, alive, live
[VI] có điện, mang điện
mitlaufend /adj/CT_MÁY/
[EN] live, revolving, traveling (Mỹ), travelling (Anh)
[VI] động, đang quay, đang chạy