TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

live

có điện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hoạt động

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mang điện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sống

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phát trực tiếp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đang quay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đang mang điện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đang chạy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đang có điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Sinh sống

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trú ngụ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ở tại

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tồn tại // hoạt

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sinh thực

 
Từ điển toán học Anh-Việt

có hiệu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

có tác dụng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hiện hành

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tươi mới

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

quay

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chạy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Sống.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

live

live

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

alive

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

active

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

revolving

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

traveling

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

travelling

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

live

stromführend

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

spannungsführend

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

spannungstragend

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

live

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mitlaufend

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unter Spannung stehend

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unter Spannung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bewegend

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

leben

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Spannung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

spannungs/strom-führend

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

wohnen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Pháp

live

en charge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sous tension

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

They live by mechanical time.

Họ sống theo thời gian cơ học.

Suppose that people live forever.

Giả sử rằng con người sống hoài, sống mãi.

Each city must live on its own.

Mỗi thành phố phải tự xoay xở lấy.

Children become adults, live far from their parents, live in their own houses, learn ways of their own, suffer pain, grow old.

Chúng trưởng thành, sống xa bố mẹ, ở nhà riêng, học sống tự lập, đau ốm rồi già đi.

Most people have learned how to live in the moment.

Phần lớn người ta đã học sống trong khoảnh khắc hiện tại.

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Live

Sống.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

live

có hiệu, có tác dụng, hiện hành, tươi mới, sống, hoạt động, có điện, mang điện, quay, chạy

Từ điển toán học Anh-Việt

live

sống, tồn tại // hoạt; sinh thực

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

live

Sinh sống, trú ngụ, ở tại

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

bewegend

live

leben

live

Spannung

live

spannungs/strom-führend

live

wohnen

live

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

live /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/

[DE] stromführend

[EN] live

[FR] en charge

live /ENG-ELECTRICAL/

[DE] unter Spannung

[EN] live

[FR] sous tension

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

live

có điện (áp)

live

đang có điện

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

spannungsführend /adj/V_LÝ/

[EN] live

[VI] có điện, mang điện

spannungstragend /adj/ĐIỆN/

[EN] live

[VI] có điện, mang điện

stromführend /adj/V_LÝ/

[EN] live

[VI] có điện, mang điện

live /adj/TV/

[EN] live

[VI] (thuộc) phát trực tiếp

mitlaufend /adj/CNSX/

[EN] live

[VI] đang quay (mũi tâm)

unter Spannung stehend /adj/KT_ĐIỆN/

[EN] alive, live

[VI] có điện, đang mang điện

stromführend /adj/KT_ĐIỆN/

[EN] active, alive, live

[VI] có điện, mang điện

mitlaufend /adj/CT_MÁY/

[EN] live, revolving, traveling (Mỹ), travelling (Anh)

[VI] động, đang quay, đang chạy

Tự điển Dầu Khí

live

[liv]

o   hoạt động

Kênh hoặc máy thu địa chấn đáp ứng một xung năng lượng.

§   live oil : dầu hoạt động

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

live

phát trực tiếp Được phát trực tiếp trong thời gian quay chứ không phải phát từ tư liệu chương trình đâ ghl hoặc đã quay.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

live

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

live

live

v. to have life; to exist; ad. Having life; alive