TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có hiệu

có hiệu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

có tác dụng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hiện hành

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tươi mới

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sống

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hoạt động

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

có điện

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mang điện

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

quay

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chạy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

có hiệu

live

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Bestförderhöhe (Förderhöhe der Pumpe im Punkt des besten Wirkungsgrades) in m

Chiều cao áp lực đẩy tối ưu (máy bơm có hiệu suất cao nhất) [m]

Bestförderstrom (Förderstrom im Punkt des besten Wirkungsgrades) in m3/s

Lưu lượng đẩy tối ưu (ở điểm máy bơm có hiệu suất cao nhất) [m3/s]

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Anti-Dive-Effekt beim Bremsen

Có hiệu ứng chống chúi đầu xe khi phanh

v Rationelle Fertigung bei großen Stückzahlen

Gia công có hiệu quả kinh tế với số lượng lớn

Sie ist, außer im 5. Gang, immer wirksam.

Tỷ số truyền này luôn có hiệu lực ngoại trừ ở số thứ 5.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

live

có hiệu, có tác dụng, hiện hành, tươi mới, sống, hoạt động, có điện, mang điện, quay, chạy