TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hiện hành

hiện hành

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển tiếng việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tồn tại

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiện thời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đang lưu hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dờng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dòng điện

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

có giá trị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có hiệu lực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiện thực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiện có

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiện hũu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sinh tồn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thống trị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phổ biến.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có thực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thực thế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chính cóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thực thụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chân chính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiện hữu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đang tón tại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đang sinh tổn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có hiệu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

có tác dụng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tươi mới

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sống

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hoạt động

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

có điện

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mang điện

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

quay

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chạy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

hiện hành

current

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

exist

 
Từ điển toán học Anh-Việt

live

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

hiện hành

handelnd

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

funktionierend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

laufend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

fließend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gültig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

jeweilig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

geltend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

obwaltend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wirklich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Geben Sie an, wo die Liste der jeweils gültigen Arbeitsplatzgrenzwerte AGW veröffentlicht ist.

Cho biết nơi mà các danh sách trị số giới hạn chỗ làm việc (AGW) hiện hành được công bố.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Unterbreitung aktueller Angebote, z.B. Saisonangebote, Reifenwechsel.

Thông tin cho khách hàng về các khuyến mãi hiện hành như khuyến mãi theo mùa, thay bánh xe.

Der Fahrer gibt die aktuelle Geschwindigkeit durch Antippen des Einstellhebels ein.

Người lái chọn tốc độ hiện hành là tốc độ mong muốn cần giữ được ổn định bằng cách nhấp vào cần gạt hiệu chỉnh.

v Wird aktuelles Zubehör beworben und im Kundenkontaktbereich ausgestellt und angeboten?

Các phụ tùng hiện hành có được quảng cáo? Các phụ tùng trưng bày có sẵn để bán cho khách hàng ngay tại khu vực tiếp nhận không?

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Anwendung dieser Messungen für aktuelle Überprüfungen

Ứng dụng các đo lường này cho các đánh giá hiện hành

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die geltend en Ansichten

nhũng quan điểm phổ biến nhắt;

etw. geltend machen

làm cái gì trỏ nên có hiệu lực, sử dụng,

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

live

có hiệu, có tác dụng, hiện hành, tươi mới, sống, hoạt động, có điện, mang điện, quay, chạy

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

geltend /a/

hiện hành, có giá trị, có hiệu lực, hiện thực; die geltend en Ansichten nhũng quan điểm phổ biến nhắt; etw. geltend machen làm cái gì trỏ nên có hiệu lực, sử dụng, ảnh hưỏng;

obwaltend /a/

hiện hành, hiện có, hiện hũu, [dang] tồn tại, sinh tồn, có, [đang] thống trị, phổ biến.

wirklich /I a/

có thực, hiện thực, thực thế, thực, chính cóng, thực thụ, chân chính, hiện hành, hiện có, hiện hữu, đang tón tại, đang sinh tổn; II adv quả thật, qủa thực, quả là, quả tình, thật sự.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

current

dờng; dòng điện; hiện hành, hiện thời

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jeweilig /['je:vailiẹ] (Adj.)/

hiện thời; hiện hành; đang lưu hành (với thời gian, theo thời đại);

Từ điển toán học Anh-Việt

exist

tồn tại, có, hiện hành

Từ điển tiếng việt

hiện hành

- tt (H. hành: làm) Đang được thi hành: Phải tuân theo pháp luật hiện hành.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

current

Hiện hành

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hiện hành

handelnd (a), funktionierend (a), laufend (a), fließend (a), gültig (a); luật hiện hành geltendes Gesetz n