Việt
hiện hành
có giá trị
có hiệu lực
hiện thực
etw
Đức
geltend
die geltend en Ansichten
nhũng quan điểm phổ biến nhắt;
etw. geltend machen
làm cái gì trỏ nên có hiệu lực, sử dụng,
geltend /thường dùng trong cụm từ/
etw;
geltend /a/
hiện hành, có giá trị, có hiệu lực, hiện thực; die geltend en Ansichten nhũng quan điểm phổ biến nhắt; etw. geltend machen làm cái gì trỏ nên có hiệu lực, sử dụng, ảnh hưỏng;