TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tươi mới

tươi mới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

trong lành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chưa sử dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chưa dùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có hiệu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

có tác dụng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hiện hành

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sống

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hoạt động

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

có điện

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mang điện

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

quay

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chạy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

tươi mới

live

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

tươi mới

unverbraucht

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

live

có hiệu, có tác dụng, hiện hành, tươi mới, sống, hoạt động, có điện, mang điện, quay, chạy

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unverbraucht /(Adj.)/

trong lành; tươi mới; chưa sử dụng; chưa dùng;