Việt
chưa sử dụng
chưa dùng
trong lành
tươi mới
Anh
unused
Đức
unverbraucht
Nicht benötigte Formmasse verbleibt im Spritzzylinder.
Phôi liệu chưa sử dụng nằm lại bên trong xi lanh phun.
unverbraucht /(Adj.)/
trong lành; tươi mới; chưa sử dụng; chưa dùng;
unverbraucht /a/
chưa sử dụng, chưa dùng,
unused /điện tử & viễn thông/