Việt
chưa sử dụng
chưa dùng
trong lành
tươi mới
Đức
unverbraucht
unverbraucht /(Adj.)/
trong lành; tươi mới; chưa sử dụng; chưa dùng;
unverbraucht /a/
chưa sử dụng, chưa dùng,