eingeschaltet /adj/KT_ĐIỆN/
[EN] on active
[VI] có điện
spannungführend /adj/KT_ĐIỆN/
[EN] alive
[VI] có điện, mang điện
spannungsführend /adj/ĐIỆN/
[EN] alive
[VI] có điện, mang điện
spannungsführend /adj/KT_ĐIỆN/
[EN] active
[VI] có điện, mang điện
spannungsführend /adj/V_LÝ/
[EN] live
[VI] có điện, mang điện
spannungstragend /adj/ĐIỆN/
[EN] live
[VI] có điện, mang điện
stromführend /adj/KT_ĐIỆN/
[EN] active, alive, live
[VI] có điện, mang điện
stromführend /adj/V_LÝ/
[EN] live
[VI] có điện, mang điện
unter Spannung stehend /adj/KT_ĐIỆN/
[EN] alive, live
[VI] có điện, đang mang điện
unter Strom /adj/KT_ĐIỆN/
[EN] alive
[VI] có điện, đang mang điện