energized /điện/
được cấp điện
energized /điện/
được kích thích
energized
được tiếp năng lượng
Miêu tả trạng thái đã được tiếp nguồn năng lượng.
Describing a state of being connected to a source of energy.
alive, energized
mang điện
alive, energized, hot, live
được kích hoạt
alive, energized, hot, live
nóng (dây)
be live, energized, on-line
đang mang điện
alive, be live, electric, energized
có điện
alive, electric-powered, energized, hot, live
được cấp điện