TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được kích hoạt

được kích hoạt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

được kích thích

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

được kích hoạt

 alive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 energized

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hot

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 live

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

excited

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Ventilöffnungswinkel wird hydraulisch, der Ventilhub wird elektro-mechanisch verstellt.

Góc mở xú páp được kích hoạt bằng thủy lực, độ nâng xú páp được kích hoạt bằng cơ điện.

Pin 32 wird mit Plus angesteuert.

Chân 32 được kích hoạt với điện dương.

Die Ventile werden durch die beiden äußeren Schlepphebel betätigt.

Xú páp được kích hoạt qua hai cò gánh ngoài.

Das Magnetventil wird angetaktet und somit geöffnet.

Khi không được kích hoạt điện, van điện từ mở.

Die Ventile Y5, Y15 und die Pumpe P1 werden angesteuert.

Các van Y5, Y15 và bơm P1 được kích hoạt.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

excited

được kích thích, được kích hoạt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 alive, energized, hot, live

được kích hoạt