TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

excited

được kích thích

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

được kích hoạt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bị kích thích

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

excited

excited

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

excited

angeregt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

angeregt /adj/KTH_NHÂN/

[EN] excited

[VI] bị kích thích (hạt nhân, nguyên tử, phân tử)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

excited

được kích thích, được kích hoạt