TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

angeregt

bị kích thích

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phân từ II của động từ anregen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sôi nổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

náo nhiệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hào hứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sông động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

angeregt

excited

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

angeregt

angeregt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

So wird bei der pH-Wertbestimmung ein Fluoreszenzfarbstoff mit Licht einer entsprechenden Wellenlänge angeregt.

Như vậy để xác định trị số pH, một chất màu huỳnh quang với ánh sáng của một bước sóng tương ứng được kích động.

Bei der Tyndallisation werden hitzeempfindliche Lebensmittel zunächst für 30 Minuten auf 100 °C erhitzt, wodurch vegetative Bakterien und Pilze abgetötet und hitzestabile Bakteriensporen zum Auskeimen angeregt werden.

Phương pháp Tyndall. Trước tiên, thực phẩm nhạy cảm nhiệt được làm nóng trong 30 phútở 100 °C, qua đó nấm và vi khuẩn sinh dưỡng bị tiêu hủy.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Schwingungen können durch Ultraschall oder durch elektrische Wechselfelder angeregt werden (Übersicht 1).

Các dao động có thể được kích thích bởi siêu âm hoặc bởi điện trường xoay chiều (Tổng quan 1).

Auch die Makromoleküle vonKunststoffen werden durch IR-Strahlung jenach Kunststoffart, bei ganz bestimmten Fre-quenzen zu Schwingungen angeregt.

Các đại phân tử của chất dẻo, cũng được kích thích bởi bức xạ hồng ngoại để dao động với tần số nhất định.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Gasschwingung wird durch die Saugarbeit des Kolbens angeregt.

Dao động của khí được kích hoạt do công đoạn hút của xi lanh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

angeregt

phân từ II (Partizip Perfekt) của động từ anregen;

angeregt /(Adj.)/

(câu chuyện, buổi thảo luận v v ) sôi nổi; náo nhiệt; hào hứng; sông động (lebhaft, interessant, animiert);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

angeregt /adj/KTH_NHÂN/

[EN] excited

[VI] bị kích thích (hạt nhân, nguyên tử, phân tử)