TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hào hứng

hào hứng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phấn chấn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiệt tình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sôi nổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sinh động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dễ chịu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thoải mái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vui vẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhanh nhẹn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sôi nểi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phấn khởi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hân hoan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sôi sục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bừng bừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

say sưa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoái trá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoái chí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thích thú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

náo nhiệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sông động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặc sắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ham thích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

say mê

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuồng nhiệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có cảm hứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hăm hở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nổi bọt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sủi tăm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kích thích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phấn khỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hăng hái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hăng say

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiệt tâm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

húng khổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiệt tâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiệt huyết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiệt thành.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

hào hứng

begeistert

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

spielig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schwungvoll

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herzerfrischend

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ausge

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schmissig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hochgestimmt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

glühen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

be

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

angeregt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

geistvoll

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schwärmerisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

elanvoll

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

spritzig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verve

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Beseelthei

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Jungen, die auf dem Weg zum Gymnasium in der Zeughausgasse sind, werfen sich gegenseitig einen Fußball zu und sprechen voll freudiger Erregung über die Sommerferien.

Mấy cậu học trò trên đường đến trường trung học ở Zeughausgasse chuyền bóng cho nhau, hào hứng kháo nhau về kì nghỉ hè.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

A group of boys on their way to the gymnasium on Zeughausgasse throw a soccer ball back and forth and talk excitedly about the summer vacation.

Mấy cậu học trò trên đường đến trường trung học ở Zeughausgasse chuyền bóng cho nhau, hào hứng kháo nhau về kì nghỉ hè.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vui vẻ.

er glühte danach, sich zu rächen

lòng hắn sôi sục ý muốn trả thù.

von jmdm./etw.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verve /f =/

sự] phấn khỏi, phấn chấn, hào hứng, hăng hái, hăng say, nhiệt tình, nhiệt tâm.

Beseelthei /f =,/

sự] hào hứng, phấn chấn, phấn khỏi, húng khổi, hăng hái, hăng say, nhiệt tình, nhiệt tâm, nhiệt huyết, nhiệt thành.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

spielig /(Adj.) (landsch.)/

hào hứng; sôi nổi (übermütig);

schwungvoll /(Adj.)/

(giai điệu v v ) sinh động; hào hứng;

herzerfrischend /(Adj.)/

dễ chịu; thoải mái; hào hứng;

: vui vẻ.

Ausge /lassen (Adj.)/

vui vẻ; hào hứng; thoải mái;

schmissig /(Adj.) (ugs.)/

nhanh nhẹn; sôi nểi; hào hứng;

hochgestimmt /(Adj.) (geh.)/

phấn chấn; phấn khởi; hân hoan; hào hứng;

glühen /[’gly:an] (sw. V.; hat)/

(geh ) sôi sục; bừng bừng (nổi giận, phấn khích); hào hứng; say sưa;

lòng hắn sôi sục ý muốn trả thù. : er glühte danach, sich zu rächen

be /geis tert (Adj.)/

khoái trá; khoái chí; thích thú; hào hứng;

: von jmdm./etw.

angeregt /(Adj.)/

(câu chuyện, buổi thảo luận v v ) sôi nổi; náo nhiệt; hào hứng; sông động (lebhaft, interessant, animiert);

geistvoll /(Adj.)/

đặc sắc; hào hứng; phấn chấn; phấn khởi;

schwärmerisch /(Adj.)/

hào hứng; ham thích; say mê; cuồng nhiệt;

elanvoll /(Adj.) (bildungsspr.)/

có cảm hứng; hào hứng; hăm hở; nhiệt tình;

spritzig /(Adj.)/

nổi bọt; sủi tăm; kích thích; hào hứng; sôi nổi (anregend, bele bend, prickelnd);

Từ điển tiếng việt

hào hứng

- tt (H. hứng: hứng thú) Cảm thấy có hứng thú mạnh mẽ: Có nhiều người hào hứng nhưng cũng có một số dè dặt (NgTuân).

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hào hứng

hào hứng

begeistert (a),