TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sôi nểi

nhộn nhịp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

náo nhiệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sôi nểi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sinh động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhanh nhẹn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hào hứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xôn xao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

náo động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vội vã

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ồn ào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

inh ỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

om sòm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

huyên náo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đầy tạp âm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sôi nểi

rege

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

animato

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schmissig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hektisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

geräuschvoll

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein reger Verkehr

sự giao thông nhộn nhịp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rege /['re:ga] (Adj.; reger, regste)/

nhộn nhịp; náo nhiệt; sôi nểi (lebhaft);

sự giao thông nhộn nhịp. : ein reger Verkehr

animato /(Adv.) (Musik)/

nhộn nhịp; sinh động; sôi nểi;

schmissig /(Adj.) (ugs.)/

nhanh nhẹn; sôi nểi; hào hứng;

hektisch /(Adj.)/

sôi nểi; xôn xao; náo động; vội vã;

geräuschvoll /(Adj.)/

ồn ào; inh ỏi; om sòm; huyên náo; sôi nểi; đầy tạp âm;