TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rege

nhộn nhịp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

náo nhiệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sôi nểi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tích cực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhanh nhẹn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

linh lợi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

rege

rege

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein reger Verkehr

sự giao thông nhộn nhịp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rege /['re:ga] (Adj.; reger, regste)/

nhộn nhịp; náo nhiệt; sôi nểi (lebhaft);

ein reger Verkehr : sự giao thông nhộn nhịp.

rege /['re:ga] (Adj.; reger, regste)/

tích cực; nhanh nhẹn; linh lợi (munter, rührig, nicht frage);