Việt
nhộn nhịp
náo nhiệt
sôi nểi
tích cực
nhanh nhẹn
linh lợi
Đức
rege
ein reger Verkehr
sự giao thông nhộn nhịp.
rege /['re:ga] (Adj.; reger, regste)/
nhộn nhịp; náo nhiệt; sôi nểi (lebhaft);
ein reger Verkehr : sự giao thông nhộn nhịp.
tích cực; nhanh nhẹn; linh lợi (munter, rührig, nicht frage);