Lebendigkeit /f =/
sự] náo nhiệt; [sức, tính] biểu cảm, diễn cảm, truyền câm, diễn đạt; (nghĩa bóng) cuộc sóng, [sự] hoạt động, tích cực.
polterig /a/
ồn ào, náo nhiệt, nhộn nhịp, nhộn nhạo.
Raschheit /í =/
1. tốc độ, đô nhanh, sự nhanh chóng; 2. [sự] nóng nảy, náo nhiệt, nóng vội.
verkehrsreich /a/
sôi dộng, nhộn nhịp, rộn rịp, nhộn nhàng, rộn ràng, tấp nập, náo nhiệt, rộn rã.
lärmend /a/
ồn ào, ầm ĩ, sôi nổi, huyên náo, náo nhiệt, ngang tàng, hung hăng, phóng đãng.
Lebhaftigkeit /ỉ =/
ỉ 1. [sự] linh hoạt, nhanh nhẹn, linh lợi, hoạt bát, hiếu động, sôi nổi, náo nhiệt; 2. (nghĩa bóng) tính sinh động, tính mạnh mẽ.
belebt /a/
1. náo nhiệt, sôi nổi; 2. đông ngưôi, ồn ào, ồn ã, huyên náo; 3. [thuộc về] sinh vật, cơ thể, hữu sinh, hữu cơ.
Getriebe /n -s, =/
1. (kĩ thuật) hộp truyền động, hộp số, hộp tốc độ, cơ ché truyền động; 2. [sự] nhộn nhịp, tấp nập, náo nhiệt, cảnh chen chúc, sự lộn xộn, cánh chen lấn; das Getriebe der Großstadt cánh bận rộn của thành phố lón.
schwunghaft /a/
1. hấp dẫn, lôi cuốn, làm say mê, làm mê lòng, hào húng, phấn khđi, hăng hái, sót sắng, nhiệt tình (về lòi nói V.V.); 2. đông đúc, đông ngưôi, náo nhiệt, huyên náo.
flott /I a/
1. nổi trên mặt nưóc; wieder flott machen trực (tàu bị đắm); 2. linh lợi, khoan khoái, linh hoạt, hoạt bát, lanh lẹ; nhẹ nhàng, thanh thoát ein flott er Bursche người hoạt bát; 3. sôi nổi, nhộn nhịp, rộn rịp, nhộn nhàng, tấp nập, sôi động, náo nhiệt, tích cực, hoạt động năng động, chủ động; flott es Kapital vón tiền mặt; II adv [một cách] tự do, linh động, linh hoạt; hier geht ’s flott her (nghĩa bóng) d đây chúng ta vui chơi thỏa thích.
lebhaft /I a/
vui tươi, linh hoạt, nhanh nhẹn, linh lợi, lanh lẹ, hoạt bát, đông đúc, náo nhiệt, huyên náo, hiếu động, hăng hái, hăng say, nhiệt tình, nhiệt thành, nồng nhiệt, say đắm, sốt sắng, hào húng, phấn khỏi; - e Farben màu rực rở, màu tươi; II adv [một cách] lanh lẹ, hoạt bát, nồng nhiệt.
Treiben /n -s/
1. [sự] thúc ép, thúc bách, ép buộc, cuông bức, cuông bách, bức bách; 2. phẩm hạnh, hạnh kiểm, tư cách, hành vi, hành động, củ chí; das Lében und Treiben đời sống, sinh hoạt, cách sống, lối sống, cách ăn ỏ; 3. [sự] nhộn nhịp, nhộn nhàng, tấp nập, sôi động, náo nhiệt, rộn rã; das sonntägliche Treiben in den Straßen ngoài đường phô rất nhộn nhịp [tắp nập, náo nhiệt, rộn rã]; 4. [sự] di chuyển, vận chuyển; 5. (mỏ) công việc nêm [chèn]; 6. [sự, cuộc] săn đuổi, lùa vào, xua vào.
Betrieb /m -(e)s,/
1. xí nghiệp, nhà máy, [sự] sản xuắt; im Betrieb stéhen làm ỏ nhà máy; 2. công việc, hoạt động; khai thác; den Betrieb aufnehmen ỉstílllegen, éinstellen bắt đầu ngùng [đình chỉ] sản xuất; dem Betrieb übergeben đưa vào khai thác, khai thông (đưông); in Betrieb setzen đua vào sản xuất; 3. (kỹ thuật) sự dẫn động, truyền động, cơ cấu dẫn động; elektrischer - súc kéo dùng điện; 4. [sự] kích thích, khêu gợi, xúi giục, thúc đẩy, thôi thúc, khích động; auf meien Betrieb theo yêu cầu của tôi; 5. [sự] chuyển động, vận động, di đông, nhộn nhịp, nhộn nhàng, rộn rịp, rộn ràng, tấp nập, sôi động, náo nhiệt, rộn rã; Betrieb machen làm náo lên, làm náo động, làm xôn xao, làm rối lên.