Việt
ồn ào
náo nhiệt
nhộn nhịp
nhộn nhạo.
nhộn nhạo
Đức
polterig
polterig /poltrig (Adj.)/
ồn ào; náo nhiệt; nhộn nhịp; nhộn nhạo;
polterig /a/
ồn ào, náo nhiệt, nhộn nhịp, nhộn nhạo.