Việt
đặc tính đẻ con
náo nhiệt
Anh
viviparousness
Đức
Lebendigkeit
Lebendigkeit /f =/
sự] náo nhiệt; [sức, tính] biểu cảm, diễn cảm, truyền câm, diễn đạt; (nghĩa bóng) cuộc sóng, [sự] hoạt động, tích cực.
[DE] Lebendigkeit
[EN] viviparousness
[VI] đặc tính đẻ con