TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

truyền động

truyền động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dẫn động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

động cơ

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

cơ cấu

 
Từ điển toán học Anh-Việt

dẫn truyền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xí nghiệp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhà máy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sản xuắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công việc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoạt động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự dẫn động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cơ cấu dẫn động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kích thích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khêu gợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xúi giục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thúc đẩy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thôi thúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khích động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vận động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

di đông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhộn nhịp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhộn nhàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rộn rịp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rộn ràng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tấp nập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sôi động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

náo nhiệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rộn rã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dẫn dộng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

hộp

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

hộp truyến dộng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hộp tóc độ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

trục truyền động

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

trục động cơ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự đóng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự lái

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự điều khiển

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

giàn máy cán

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dây chuyền cán

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hệ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dãy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tổ máy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

xe lửa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đoàn tàu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dòng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tập dượt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

huấn luyện

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
sự truyến dộng // di chuyên

sự di chuyên

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự truyến dộng // di chuyên

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

truyền động

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

truyền động

drive

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

transmission

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 actuate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 driven

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

engine

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

driving 1 a.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

gear

 
Từ điển toán học Anh-Việt

driving

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

train

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
sự truyến dộng // di chuyên

transfer

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

truyền động

antreiben

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Antrieb

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Transmission

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Betrieb

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Als Hybridantriebe bezeichnet man Fahrzeugantriebe, die mehr als eine Antriebsquelle besitzen.

Truyền động của xe đến từ nhiều nguồn truyền động được gọi là truyền động hybrid.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Riementriebe werden wie die Kettentriebe als Zugmitteltrieb oder Hüllgetriebe bezeichnet.

Cũng như truyền động xích, truyền động đai được gọi là nhóm truyền động bằng phương tiện kéo hoặc truyền động dây bao.

Antrieb

Truyền động

Kettentriebe gehören wie die Riementriebe zu den Zugmittel- bzw. Hülltrieben.

Tương tự truyền động đai, truyền động xích thuộc về nhóm truyền động kéo và truyềnlực bằng dây bao.

Welle

Trục truyền động

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

im Betrieb stéhen

làm ỏ nhà

den Betrieb aufnehmen ỉstílllegen, éinstellen

bắt đầu ngùng [đình chỉ] sản xuất;

dem Betrieb übergeben

đưa vào khai thác, khai thông (đưông);

in Betrieb setzen

đua vào sản xuất; 3. (kỹ thuật) sự dẫn động, truyền động, cơ cấu dẫn động;

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

driving

truyền động, dẫn động, trục truyền động, trục động cơ, sự đóng (cọc), sự lái, sự điều khiển

train

giàn máy cán, dây chuyền cán, hệ, dãy, tổ máy, xe lửa, đoàn tàu, dòng, (bộ) truyền động, tập dượt, huấn luyện

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

transmission

(sự) truyền động; (sự) dẫn động; hộp truyến dộng, hộp tóc độ

transfer

sự di chuyên; sự truyến dộng // di chuyên, truyền động

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

transmission

(sự) truyền động, (sự) dẫn dộng; hộp (ruyển động, hộp tốc độ

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Transmission /ỉ =, -en/

ỉ =, -en máy, bộ] truyền động, dẫn truyền; [sự] chuyển giao, truyền.

Betrieb /m -(e)s,/

1. xí nghiệp, nhà máy, [sự] sản xuắt; im Betrieb stéhen làm ỏ nhà máy; 2. công việc, hoạt động; khai thác; den Betrieb aufnehmen ỉstílllegen, éinstellen bắt đầu ngùng [đình chỉ] sản xuất; dem Betrieb übergeben đưa vào khai thác, khai thông (đưông); in Betrieb setzen đua vào sản xuất; 3. (kỹ thuật) sự dẫn động, truyền động, cơ cấu dẫn động; elektrischer - súc kéo dùng điện; 4. [sự] kích thích, khêu gợi, xúi giục, thúc đẩy, thôi thúc, khích động; auf meien Betrieb theo yêu cầu của tôi; 5. [sự] chuyển động, vận động, di đông, nhộn nhịp, nhộn nhàng, rộn rịp, rộn ràng, tấp nập, sôi động, náo nhiệt, rộn rã; Betrieb machen làm náo lên, làm náo động, làm xôn xao, làm rối lên.

Từ điển toán học Anh-Việt

gear

cơ cấu; (cơ cấu) truyền động

Từ điển ô tô Anh-Việt

driving 1 a.

Dẫn động, truyền động

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Antrieb

[EN] drive, engine

[VI] Truyền động, động cơ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

antreiben /vt/DHV_TRỤ, KT_DỆT/

[EN] drive

[VI] truyền động

antreiben /vt/CT_MÁY/

[EN] drive

[VI] dẫn động, truyền động

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

drive

Truyền động

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 actuate, driven

truyền động