Việt
giàn máy cán
dây chuyền cán
bộ con lăn
hệ
dãy
tổ máy
xe lửa
đoàn tàu
dòng
truyền động
tập dượt
huấn luyện
Anh
train of stands
train of rolls
train
giàn máy cán, dây chuyền cán
giàn máy cán, dây chuyền cán, bộ con lăn
giàn máy cán, dây chuyền cán, hệ, dãy, tổ máy, xe lửa, đoàn tàu, dòng, (bộ) truyền động, tập dượt, huấn luyện