TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xe lửa

xe lửa

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tàu hỏa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giàn máy cán

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dây chuyền cán

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hệ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dãy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tổ máy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đoàn tàu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dòng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

truyền động

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tập dượt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

huấn luyện

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

xe lửa

 train

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

train

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

xe lửa

Eisenbahnzug

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Eisenbahn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Das Postamt bleibt nicht in der Postgasse, sondern saust auf Schienen durch die Stadt, wie ein Zug.

Bưu điện không tọa lạc trên Postgasse nữa mà chạy ào ào trên đường ray, như xe lửa, qua thành phố.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The Post Bureau doesn’t remain on Postgasse, but flies through the city on rails, like a train.

Bưu điện không tọa lạc trên Postgasse nữa mà chạy ào ào trên đường ray, như xe lửa, qua thành phố.

All visitors, whether entering Zürich by boat on the river Limmat or by rail on the Selnau line, must be searched for contraband.

Mọi du khách tới Zürich, dù bằng thuyền trên sông Limmat hay bằng xe lửa trên tuyến Selnau, đều bị khám xem có hàng lậu không.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Gefahrzettel für Straßenfahrzeuge, Eisenbahnfahrzeuge undVersandstücke

Biển cảnh báo nguy hiểm dành cho xe chạy đường bộ, xe lửa và thùng hàng được gửi

Gefahrzettel für Straßenfahrzeuge, Eisenbahnfahrzeuge und Versandstücke

Biển cảnh báo nguy hiểm dành cho xe chạy đường bộ, xe lửa và thùng hàng được gửi

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mit der Eisenbahn fahren

đi bằng tàu hỏa

(ugs.) es ist [die] [aller]höchste Eisen bahn

đã đến lúc phải đi.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

train

giàn máy cán, dây chuyền cán, hệ, dãy, tổ máy, xe lửa, đoàn tàu, dòng, (bộ) truyền động, tập dượt, huấn luyện

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Eisenbahn /die; -, -en/

tàu hỏa; xe lửa;

đi bằng tàu hỏa : mit der Eisenbahn fahren đã đến lúc phải đi. : (ugs.) es ist [die] [aller]höchste Eisen bahn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 train

xe lửa

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

xe lửa

xe lửa

Eisenbahnzug m.