train /điện lạnh/
chuỗi, dãy, đào tạo
train
một loạt
Train,Construction
đoàn tàu công trình
rail train, Train,Rail /giao thông & vận tải/
tàu chở ray
Train,Construction, work train /giao thông & vận tải/
đoàn tàu công trình
Grinder,Rail, grinding train, Train,Grinding
đoàn tàu mài ray