TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dòng vạch

xeri

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chuỗi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dòng vạch

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

dòng vạch

train

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

train

xeri, chuỗi, dòng vạch, vết ~ of waves lo ạt sóng (ch ấn độ ng) day-time ~ vạch (nhìn thấy) ban ngày dust ~ vạch bụi gaseous ~ vạch khí meteor ~ vệt sao băng noctilucent ~ vạch sáng ban đêm persistent ~ vạch liền rock ~ dòng đá self-luminous ~ vạch tự sáng talus ~ loại sườn tích unstable ~ vạch không ổn định valley ~ vạch trầm tích thung lũng wave ~ (loạt, dãy, nhóm) sóng