TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xeri

xeri

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Ce

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Cs

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chuỗi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dòng vạch

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
xêri

xêri

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

1.loạt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hệ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hệ thống2.đàn bầy ~ of dikes nhóm đ aik ơ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

h ệ đ aik ơ ~ of earthquakes loạt độ ng đất

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

loạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dãy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

xeri

cerium

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ceria

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

ceric

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ce

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cesium

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

train

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
xêri

swarm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 series

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

xeri

Cer

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Ceroxid

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Cer-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Cerium

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ce

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
xêri

Zerium

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Serie

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

xeri

cérium

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

ceria

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Serie /f =, -n/

loạt, dãy, xêri; (phim) tập, phần; (sách) loại sách, tủ sách, thùng thư (cổ).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zerium /das; -s (Chemie veraltet)/

xêri (Cer);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 series /điện/

xêri

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cerium

xeri, Ce

cesium

xeri, Cs

train

xeri, chuỗi, dòng vạch, vết ~ of waves lo ạt sóng (ch ấn độ ng) day-time ~ vạch (nhìn thấy) ban ngày dust ~ vạch bụi gaseous ~ vạch khí meteor ~ vệt sao băng noctilucent ~ vạch sáng ban đêm persistent ~ vạch liền rock ~ dòng đá self-luminous ~ vạch tự sáng talus ~ loại sườn tích unstable ~ vạch không ổn định valley ~ vạch trầm tích thung lũng wave ~ (loạt, dãy, nhóm) sóng

swarm

1.loạt , xêri , hệ , hệ thống2.đàn bầy ~ of dikes nhóm đ aik ơ , h ệ đ aik ơ ~ of earthquakes loạt độ ng đất

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Cer- /pref/HOÁ/

[EN] ceric, cerium

[VI] (thuộc) xeri

Cerium /nt (Ce)/HOÁ/

[EN] cerium (Ce)

[VI] xeri

Ce /nt (Cerium)/HOÁ/

[EN] Ce (cerium)

[VI] xeri, Ce

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

xeri

[DE] Cer

[EN] cerium

[VI] xeri

xeri

[DE] Ceroxid

[EN] ceria

[VI] xeri (ô xit)

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

cerium

[DE] Cer

[VI] xeri

[FR] cérium

ceria

[DE] Ceroxid

[VI] xeri (ô xit)

[FR] ceria