cerium
xeri, Ce
cesium
xeri, Cs
train
xeri, chuỗi, dòng vạch, vết ~ of waves lo ạt sóng (ch ấn độ ng) day-time ~ vạch (nhìn thấy) ban ngày dust ~ vạch bụi gaseous ~ vạch khí meteor ~ vệt sao băng noctilucent ~ vạch sáng ban đêm persistent ~ vạch liền rock ~ dòng đá self-luminous ~ vạch tự sáng talus ~ loại sườn tích unstable ~ vạch không ổn định valley ~ vạch trầm tích thung lũng wave ~ (loạt, dãy, nhóm) sóng
swarm
1.loạt , xêri , hệ , hệ thống2.đàn bầy ~ of dikes nhóm đ aik ơ , h ệ đ aik ơ ~ of earthquakes loạt độ ng đất