Việt
xeri
Anh
cerium
Đức
Cer
Cerium
Zer
Pháp
cérium
cérium /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Cer; Cerium; Zer
[EN] cerium
[FR] cérium
cérium [seRjom] n. m. HOÁ Xeri.
[DE] Cer
[VI] xeri