Việt
hệ
rối ống
loạt
1.loạt
xêri
hệ thống2.đàn bầy ~ of dikes nhóm đ aik ơ
h ệ đ aik ơ ~ of earthquakes loạt độ ng đất
Anh
swarm
1.loạt , xêri , hệ , hệ thống2.đàn bầy ~ of dikes nhóm đ aik ơ , h ệ đ aik ơ ~ of earthquakes loạt độ ng đất
[swɔ:m]
o rối ống
o loạt, hệ
§ dike swarm : hệ đaicơ, nhóm đaicơ