Việt
Ce
tăng cường qua máy điện toán
điện dung
xeri
Ceri
Anh
CE
Cerium
Đức
Pháp
Cerium,Ce
Ceri, Ce
CE /v_tắt (elektrische Kapazität)/ÂM/
[EN] CE (electric capacitance)
[VI] điện dung
Ce /nt (Cerium)/HOÁ/
[EN] Ce (cerium)
[VI] xeri, Ce
[DE] CE (Computererweiterung)
[VI] tăng cường qua máy điện toán
[EN] CE (computer enhancement)
[FR] CE (amélioration informatique)