Việt
xeri
Ce
nguyên tố cerium
Ceri
Anh
cerium
ceric
Đức
Cer
Cerium
Zer
Cer-
Pháp
cérium
Cerium,Ce
Ceri, Ce
Cerium /nt (Ce)/HOÁ/
[EN] cerium (Ce)
[VI] xeri
Cer- /pref/HOÁ/
[EN] ceric, cerium
[VI] (thuộc) xeri
cerium /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Cer; Cerium; Zer
[EN] cerium
[FR] cérium
nguyên tố cerium, Ce (nguyên tố số 58)
xeri, Ce
[DE] Cer