TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ce

Ce

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

tăng cường qua máy điện toán

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

điện dung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xeri

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ceri

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Anh

ce

CE

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Cerium

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Đức

ce

CE

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

ce

CE

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Cerium,Ce

Ceri, Ce

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

CE /v_tắt (elektrische Kapazität)/ÂM/

[EN] CE (electric capacitance)

[VI] điện dung

Ce /nt (Cerium)/HOÁ/

[EN] Ce (cerium)

[VI] xeri, Ce

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

CE

[DE] CE (Computererweiterung)

[VI] tăng cường qua máy điện toán

[EN] CE (computer enhancement)

[FR] CE (amélioration informatique)