TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cesium

Cs

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xesi

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xeri

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nguyên tố cesium

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

cesium

cesium

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

caesium

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

cesium

Cäsium

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zäsium

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zäsium /nt/HOÁ/

[EN] caesium (Anh), cesium (Mỹ)

[VI] xesi

Cäsium /nt (Cs)/HOÁ/

[EN] caesium (Anh), cesium (Mỹ)

[VI] xesi, Cs

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cesium

nguyên tố cesium, Cs (nguyên tố số 55)

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

cesium

xesi Xesi (Ce) là nguyên tố kim loại mềm, dễ kéo sợi, hơi xám, được dùng trong sản xuất các tế bào quang điện.

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Cäsium

cesium

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cesium

xeri, Cs

Tự điển Dầu Khí

cesium

o   (hoá học) xesi, Cs

Từ điển Polymer Anh-Đức

cesium

Cäsium