Việt
xesi
Cs
xêsi
Anh
caesium
cesium
Đức
Zäsium
Cäsium
Zäsium /nt/HOÁ/
[EN] caesium (Anh), cesium (Mỹ)
[VI] xesi
Cäsium /nt (Cs)/HOÁ/
[VI] xesi, Cs
Cs /nt (Cäsium)/HOÁ/
[EN] Cs (caesium)
[VI] xêsi, Cs